Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nguyên vẹn


intact; intégral
Số tiá»n còn nguyên vẹn
la somme est restée intacte
Bồi hoàn nguyên vẹn
remboursement intégral
sự nguyên vẹn lãnh thổ
intégralité du territoire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.