|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nguyên vẹn
| intact; intégral | | | Số tiá»n còn nguyên vẹn | | la somme est restée intacte | | | Bồi hoà n nguyên vẹn | | remboursement intégral | | | sá»± nguyên vẹn lãnh thổ | | | intégralité du territoire |
|
|
|
|